한국어 |
베트남어 |
식당 sic tang |
꾸안 안 Quán ăn |
식당에가다 sic tang e ca ta |
디덴 꾸안안 Đi đến quán ăn |
술집 sun chip |
꾸안 르아우 Quán rượu |
아침밥 a trim bap |
껌 싸앙 Cơm sáng |
점심밥 chom sim bap |
껌 쯔어 Cơm trưa |
저녁밥 cho nioc bap |
껌 또이 Cơm tố* |
저녁을먹다 chonhocun moc ta |
안 껌 또이 Ăn cơm tối |
음식 um sic |
몬 안 Món ăn |
메뉴 me niu |
트윽 던 Thực dơn |
밥 bap |
껌 Cơm |
국 cuc |
까잉 Canh |
쌀 sal |
가우 Gạo |
기름 ki rum |
저우 안 Dầu ăn |
소금 so cum |
무오이 Muối |
설탕 son thang |
드엉 Đường |
고추 co tru |
얻 Ót |
멸치 액젓 me tri ec chot |
느억 마암 Nước mắm |
간장 can chang |
씨 저우 Xì dầu |
빵 bang |
바잉 Bánh |
라면 ra mion |
미 떰 Mỳ tôm |
고기 co ci |
틷 Thịt |
소고기 so co ci |
틷 버 Thịt bò |
돼지고기 tue chi co ci |
틷 런 Thịt lợn |
닭고기 tac co ci |
틷 가 Thịt gà |
물고기 mun co ci |
까 느억 으얻 Cá nước ngọt |
생선 seng son |
까 벤 Cá biển |
회 hue |
몬 거이 까 Món gỏi cá |
계란 kie ran |
쯔응 Trứng |
야채 da tre |
라우 Rau |
토마토 tho ma tho |
까 주아 Cà chua |
고구마 co cu ma |
콰이 링 Khoai lang |
감자 cam cha |
콰이 떠이 Khoai tây |
양파 dang pha |
하잉 떠이 Hành tây |
쪽파 choc pha |
하잉 호아 Hành hoa |
마늘 ma nun |
떠이 Tỏi |
두부 tu bu |
더우푸 Đậu phụ(đậu hũ) |
땅콩 tang khong |
짬 이 떼 Lạc( phộng) |
과일 kua in |
호아 꾸아 Hoa quả |
포도 ho to |
느어 Nho |
사과 sa kua |
따우 Táo |
배 be |
레 Lê |
감 cam |
호옹 Hồng |
수박 su bac |
즈어 하우 Dưa hấu |
바나나 ba na na |
주오이 Chuối |
오렌지 o ren chi |
깜 Cam |
술 sun |
르어우 Rượu |
양주 dang chu |
르어우 응와이 Rượu ngoại |
약주 dac chu |
르어우 퉉 Rượu thuốc |
맥주 mec chu |
비어 Bia* |
쥬스 chiu su |
느억호아 꾸아 Nước hoa quả* |
콜라 khon la |
꼴라 Côla |
우유 u du |
쓰어 Sữa |
커피 kho phi |
까 페 Cà phê |
잔 chan |
리 Ly |
그릇 ku rut |
받 Bát |
젓가락 chot ca rac |
둬 Đũa |
숟가락 sut ca rac |
티아 Thìa |
전기밥솥 chon ki(ci) bap sot |
노이 껌 디엔 Nồi cơm điện |
가스렌지 ca su ren chi |
법 가 Bếp ga |
김치 kim tri |
낌 지 Kim chi |
삼겹살 sam cop san |
틷 느엉 Thịt nướng |
삼계탕 sam kie thang |
가 함 쌈 Gà hầm sâm |
팥빙수 phat bing su |
째 Chè |
반찬 ban tran |
트윽 안 Thức ăn |
영양 dong dang |
징 즈엉 Dinh dưỡng |
전통음식 chon thong um sic |
몬 안 쭈엔 토옹 Món ăn truyền thống |
양식 dang sic |
몬 안 느억 응와이 Món ăn nước ngoài |
한국음식 han cuc um sic |
몬 안 하안 꾸억 * Món ăn Hàn Quốc |
맛있다 mat it ta |
응언 * Ngon |
맛없다 mat op ta |
꼬옹 응언 * Không ngon |
먹어 보다 moc o bo ta |
안 트 * Ân thử |
맵다 mep ta |
까이 * Cay |
짜다 cha ta |
만 * Mận |
달다 tan ta |
느얻* Ngọt |
쓰다 su ta |
당 * Đắng |
싱겁다 sing cop ta |
느앋 * Nhạt |
요리사 do ri sa |
더우 벱 * Đầu bếp |
요리하다 do ri ha ta |
너우 안 * Nấu ăn |
칼 khan |
자우 * Dao |
도마 to ma |
터엇 * Thót |
가위 ca uy |
깨우 * Kéo |
냄비 nem bi |
노이 * Nồi |
후라이팬 hu ra i phen |
짜우 * Chảo |
그릇 ku rut |
받 * Bát |
접시 chop si |
디아 * Đĩa |
국자 cuc cha |
뭐이 * Muôi |
주걱 cgu cot |
티아 써이 껌 * Thìa xới cơm |
삶아요 san ma do |
루억 * Luộc |
볶아요 boc ca do |
싸우 * Xào |
조림해요 cho rim he do |
코 * Kho |
튀겨요 thuy kio do |
란 * Rán |
끊어요 ku no do |
너우 * Nấu |
싱크대 sing khu te |
반 벱 * Bàn bấp |
믹서기 mic so ki |
마이 싸이 씽 또 Máy xay sinh tố |
고무장갑 co mu chang cap |
가앙 따이 까우 쑤 Găng tay cao su |
행주 heng chu |
칸 라우 반 Khăn lau bàn |
수세미 su se mi |
재 르어 받 Giẻ rửa bát |
반찬통 ban tran thong |
홉등특안 Hộp đựng thức ăn |
병따개biong (beng)a ta ke |
까이 머 짜이 Cái mở chai |
전자 레 인지 chon cha ren chi |
러 비 썽 Lò vi sóng |
선풍기 son phung ki |
꾸앋 마이 Quạt máy |
주전자 chu chon cha |
엄 둔 느억 Ấm đun nước |
휴지통 hiu chi thong |
퉁 르악 Thùng rác |
포크 pho khu |
니아 Nĩa |
식탁sic thac |
반 안 껌 Bàn ăn cơm |
바구니ba cu ni |
로 Rổ |
phung phung |
느억 르어 받 Nước rửa bát |
젓가락 주세요. chot ca rac chu se do. |
Đưa cho em đôi đũa. 드아 저 엠 도이 두아 |
쌀이 떨어졌어요. san i to ro chio so do |
Hết gạo rồi. 햇 가이 로이. |
간 맞게 했어요? kan mat ke het so do. |
Em cho vừa gia vị chưa? 엠 저 브아 자 비 즈아? |
라면 끊어요. ra mion ku no do. |
Em nấu mì tôm. 엠 너우 미 또옴 |
≪ 여러가지 신체 표현 ≫
☞ Tội bị đau đầu. ▶ đau đầu
또이 비 다우 더우. ▶ 다우 더우
머리가 아픕니다.
▶ 아프다 머리
mo ri ka a phup ni ta
*a phu ta mo ri
☞ Tôi bị đau cổ. ▶ cổ
또이 비 다우 꼬. ▶ 꼬
목이 아픕니다.
▶ 목
mok i a phup ni ta
#mok
☞ Hinh nhu tôi bị cảm. ▶ Hinh nhu cảm
힝 뉴 또이 비 깜. ▶ 힝 뉴 깜
감기에 걸린 것 같습니다. ▶ ~인 것 같다. 감기
kam ki e kol rin kot kath sup ni at
* ~in kot kath ta.kam ki
☞ Cho tôi thuốc cảm. ▶ thuốc cảm
쪼 또이 트옥 깜. ▶ 트옥 깜
감기약 주세요. ▶ 약 감기
kam ki yat chu se yoo.
*yat kam ki
☞ Toàn thân tôi đau nhúc. ▶ Toàn thân nhúc
또안 턴 또이 다우 늑. ▶ 토안 턴 늑
온몸이 쑤십니다. ▶ 온몸 쑤시다
on mom i ssu sip nita
*on mom su si ta
☞ Tôi thấy lạnh trong người. ▶ lạnh người
또이터이 라잉(란) 쫑 응어이. ▶ 라잉 응어이
몸 안에 한기가 납니다.(춥습니다) ▶ 춥다 신체(몸)
mom an e han ki ka lap ni ta(chup sup ni ta)
chup ta sin che mom
☞ Để tôi chẩn đoán bệnh. ▶ Để chẩn đoán bệnh
데 또이 쩐 도안 벤. ▶ 데 쩐 도안 벤
자, 진찰해 봅시다. ▶ ~하도록 진찰하다. 병
cha ,chin chal he bop si ta
~ha to rot chin chal ha ta
☞ Xin đùng lo. Sẽ chóng khỏi thôi. ▶ lo Sẽ chóng khỏi
씬 등 로. 쌔 쫑 코이 토이. ▶ 로 쌔 쫑 코이
걱정하지 마십시오, 곧 닛습니다. ▶ 걱정하다 ~할 것이다 곧 병이 낫다
kot chong ha chi ma sip si o,kot nit sup ni ta
kot chong ha ta ~hal kot i ta kot biong i nat ta
☞ Đầu tiên, hãy nắm thẳng người. ▶ nắm thẳng
더우 띠엔 하이 남 탕 응어이. ▶ 남 탕
우선 똑바로 누우세요. ▶ 눕다 똑바로
u son tot ba ro nu u se yo
nup ta tot ba ro
☞ Anh phải tiêm để nhanh khỏi bệnh. ▶ tiêm nhanh bệnh
아잉 파이 띠엠 데 나앙 코이 벤. ▶ 띠엠 나앙 벤
발리 나으려면 주사를 맞아야만 합니다. ▶ 주사 빠르다 병
bal ri na u rio miong chu sa rung mat a ya man hap ni ta
chu sa ba ru ta biong
☞ Uống thuốc sau khi ăn. / trước khi ăn. ▶ sau khi ăn rước khi ăn
으옹 트윽 싸우 키 안 / 쯔억 키 안. ▶ 싸우 키 안 쯔억 키 안
이 약은 식후에 / 식전에 드십시오. ▶ 식후 식전
i yat un sit hu e /sit chon e tu sip si o
sit hu sit chon
☞ Một ngày uống 3 lần. ▶ lần
뫁 응어이 으옹 바 런. ▶ 런
하루에 3회 드세요. ▶ ~회
ha ru e 3 hue tu se yo
hue
≪ 이동 시 대화 ≫ -- Hội thoại khi đi lại
-- 호이 톼이 키 디 라이
☞ Làm ơn cho tôi hỏi đây là đâu ạ?
람 언 쩌 또이 호이 데이 라 다우 아?
실례합니다. 여기가 어디죠?
sil rie hap ni ta.yo ki ka o ti cho?
☞ Tôi bị lạc đường.
또이 비 락 드엉.
길을 잃었어요.
kil ul il ot so yo.
☞ Làm thế nào để đến khách sạn này ạ?
람 테 나우 데 덴 카악 싼 나이 아?
이 호텔까지 어떻게 가나요.
i ho the kka chi o ttot ke ka na yo
Xin lôi, tôi cũng đến đây lần đầu.
씬 로이, 또이 꾸웅 덴 더이 런 더우.
죄송합니다. 저도 여기는 처음이에요.
chue song hap na ta.cho to yo ki nun cho um i e yo
☞ Ông hãy đi theo đường này ạ.
옹 하이 디 태우 드엉 나이 아.
이 길 따라가세요.
i kil ta ra ka se yo
☞ Hãy quẹo phải.
하이 꾸외이 파이
오른쪽 가세요?
o run chot ka se yo
☞ Hãy quẹo trái.
하이 꾸외우 짜이.
왼쪽 가세요.
wen chot ka se yo
☞ Xin hãy đi thẳng.
씬 하이 디 타앙.
똑바로 가세요.
tot ba ro ka se yo
☞ Hãy đi cùng tôi.
하이 디 꾸웅 또이.
저랑 같이 가세요
cho rang kat i ka se yo
toi bat tac xi o dau a?
너이 바앋 따악 씨 어 더우 아?
택시 타는 곳이 어디에요?
thet si tha nun kot i o ti e yo?
☞ Đi đến đó mất bao lâu ạ?
디 덴 더 먿 바우 러우 아?
얼마나 걸려요?
ol ma na kol rio yo?
☞ Đã đền nơi rối.
다 덴 너이 로이.
다 왔어요.
ta oat so yo.
☞ Xin mời anh xuống trước ạ.
씬 머이 아잉 수엉 쯔억 아.
먼저 내리세요.
mon cho ne roi se yo.
≪ 식당에서 대화 ≫ -- Hội thoại trong nhà ăn
-- 호이 톼이 쫑 너 안
☞ Xin mời vào.
씬 머이 바우.
어서오세요.
o so o se yo.
☞ Chị ơi(em ơi), cho tôi gọi đồ ăn.
지 어이(엠 어이), 저 또이 거이 도 안.
여기요! 주문 받으세요.
yo ki yo!chu mun bat u se yo.
☞ Anh chị gọi món chứ ạ?
아잉 찌 거이 머언 쯔 아?
주문하시겠어요?
chu mun ha si kyet so yo?
☞ Anh chị dùng gì ạ?
아잉 찌 중 지 아.
무엇을 드시겠어요?
mu ot ul tu si kyet so yo?
☞ Cho tôi cơm.
저 또이 껌.
밥을 주세요.
bap ul chu se yo.
☞ Cho tôi phở.
저 또이 퍼.
베트남 쌀국수 주세요.
be thu nam sal kut su chu se do.
☞ Anh gọi đồ uống gì ạ?
아잉 거이 도 우엉 지 아?
음료수 무엇으로 할까요?
um rio su mu ot u ro hal kka yo?
☞ Cho tôi nước.
저 또이 느억.
물 주세요.
mul chu se yo.
☞ Bây giờ anh(em) đói quá.
버이 저 아잉(엠) 더이 꾸아.
지금 배 고파요.
chi kum be ko pha yo.
☞ Nhà vệ sinh ở đâu ạ?
느아 베 씽 어 더우 아?
화장실이 어디예요?
hoa chang sil i o ti ye yo?
☞ Anh dùng đồ tráng miệng gì ạ?
아잉 중 도 자앙 미엥 지 아?
디저트는 무엇으로 하시겠어요?
ti cho thu nun mu o su ro ha si kyet so yo?
☞ Cho tôi tách cà phê.
저 또이 따악 카 페.
커피 한 잔 주세요.
kho phi han chan chu se yo.
☞ Anh chị có cần thêm gì không ạ?
아잉 지 꺼 꺼언 템 지 코옹 아?
더 필요한 것 없어세요?
to phil yo han kot op o se yo?
☞ Cho tôi đũa và thìa.
저 또이 뚜어 바 티어.
수저 주세요.
su cho chu se yo.
☞ Cho tôi giấy ăn.
저 또이 저이 안.
화장지 주세요.
hoa chang chi chu se yo
☞ Cho tôi tăm.
저 또이 땀.
이쑤시개 주세요.
i su si ke chu se yo.
☞ Anh hãy lau miệng đi ạ.
아잉 하이 라우 미엥 디 아.
입 주위를 닦으세요.
ip chu ui rul tat u se yo.
☞ Từng người tính tiền riêng.
뜨응 응어이 띠잉 띠엔 리엥.
계산 각자 부담하세요.
kye san kat cha bu tap ha se yo.
☞ Xin hãy cầm tiền lẻ.
씬 하이 꺼엄 띠엔 래.
잔돈 가지세요.
chan ton ka chi se yo.
☞ Để tôi trả tiền.
데 또이 자 띠엔.
제가 낼게요.
che ka nel ke yo.
≪ 데이트 및 신혼 첫 밤 대화 ≫
-- Hội thoại khi hẹn hò và trong đêm tân hôn
-- 호이 톼이 키 헨 화 바 자 쫑 뎀 텐 혼
☞ Em yêu anh.
엠 이에우 아잉.(여자가 남자에게 말할 때)
나는 당신을 사랑합니다.
na nun tang sin ul sa rang hap ni ta..
☞ Anh yêu em.
아잉 이에우 엠.(남자가 여자에게 말할 때)
나는 당신을 사랑합니다.
na nun tang sin ul sa rang hap ni ta.
☞ Anh sẽ nhớ em khi trở về Hàn Quốc.
란 다우 띠엔 드억 갑 아잉.
처음 뵙겠습니다.
cho um biep kyet sup ni ta .
☞ Mới anh dùng cơm ạ.
머이 아잉 중 껌 아.
식사하세요.
sit sa ha se yo.
☞ Món phở Việt Nam rất ngon.
머언 퍼 베트남 러얻 응언.
베트남 쌀국수 맛있어요.
be thu nam sal kut su mat it so yo.
☞ Tiệm ăn ở đâu ạ?
띠엠 안 어 더우 아?
식당이 어디예요?
sit tang i o ty ye yo?
☞ Việt Nam nóng quá.
베트남 너엉 꾸아.
베트남은 너무 더워요.
be thu nam un no mu to wo yo.
☞ Xin hãy bật máy lạnh.
씬 하이 버얻 마이 라잉.
에어컨 좀 켜 주세요.
e o khon chom kho chu se yo.
☞ Anh lên trước đi ạ.
아잉 렌 쌔 쯔억 디 아.
먼저 타사죠.
mon cho tha sa chio.
☞ Anh(em) làm trước đi.
아잉(엠) 람 쯔억 디.
당신 먼저 하세요.
tang sin mon cho ha se yo.
☞ Anh tắm đi.
엠 이에우 아잉.
나는 당신을 사랑합니다.
na nun tang sin un sa rang hap ni ta.
☞ Xin hãy tắt điện đi.
씬 하이 따앋 디엔 디.
불을 꺼 주세요.
bul ul ko chu se yo.
☞ Xin hãy đóng cửa.
씬 하이 더엉 끄어.
문을 잠가 주세요.
mun ul cham ka chu se yo.
☞ Xin hãy cởi quần áo.
씬 하이 꺼이 꾸언 아우.
옷을 벗으세요.
ot ul bot u se yo.
☞ Xin hãy nghỉ thoải mái.
씬 하이 응이 톼이 마이.
편안히 계세요.
phiong an hi kye se yo,.
☞ Hãy nằm cạnh anh(em).
하이 나암 까잉 아잉(엠)
옆에 누우세요.
yop e nu u se yo.
☞ Hãy gối tay lên anh.
하이 고이 따이 렌 아잉.
제 팔을 배고 누우세요.
che phal ul be ko nu u se yo.
☞ Hôm nay anh(em) mệt quá.
홈 나이 아잉(엠) ape 꾸아.
오늘 제 몸이 많이 피곤해요.
o nun che mom i ma ni phi kon he yo.
☞ Anh(em) muốn ngủ.
아잉(엠) 우언 응우.
잠 자고 싶어요.
cham cha ko si pho yo.
☞ Em đang có kinh nguyệt.
엠 다앙 꺼 끼잉 응우이엗.
오늘은 생리 날이예요.
o nun ul seng ri nal i e yo.
☞ Khăn tắm ở đâu?
카안 따암 어 더우.
타월 어디에 있어요.
tha uol o ti e it so yo?
☞ Không có điện.
코옹 꺼 디엔.
불이 안 들어 왔어요.
bul i an tu ro oat so yo.
☞ Vòi hoa sen hỏng rồi.
버이 화 쌘 허엉 로이.
샤워기가 고장났어요.
sa uo ki ka ko chang nat so yo.
☞ Bồn cần bị hỏng rồi.
본 꺼우 비 허엉 로이.
변기가 고장났어요.
biong ki ka ko chang nat so yo.
☞ Ngày mai chúng mình『yêu』nhau anh(em) nhé!
응아이 마이 쭝 미잉?이에우?느아우 아잉(엠) 니애.
내일 사랑을 나누면 어떠세요.
ne il sa rang ul na nu miong o to se yo.
☞ Không có kem đánh răng, bàn chải và dao cạo râu.
코옹 꺼 깸 다잉 르앙, 반 짜이 바 자우 까우 러우 .
칫솔과 치약 그리고 면도기가 없어요.
chit sol ka chi yat ku ri ko mion to ki op so yo.
[신체 cin che Thân thể 턴테]
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
머리 mo ri |
더우 |
Đầu |
머리카락 mo ri kha rat |
똑 |
Tóc |
눈 nun |
맡 |
Mắt |
귀 kuy |
따이 |
Tai |
입 ip |
미엥 |
Miệng |
입술 ip sul |
모이 |
Môi |
코 kho |
무이 |
Mũi |
이 i |
르앙 |
Răng |
혀 hio |
르어이 |
Lưỡi |
목 mot |
꼬 |
Cổ |
어깨 o ke |
바이 |
Vai |
가슴 ka sum |
응옥 |
Ngực |
손 son |
반 따이 |
Bàn tay |
팔 phal |
까잉 따이 |
Cánh tay |
손가락 son ka rat |
응언 따이 |
Ngón tay |
손목 son mot |
꼬 따이 |
Cổ tay |
다리 ta ri |
쩐 |
Chân |
발바닥 bal ba tat |
반 쩐 |
Bàn chân |
발가락 bal ka rat |
응언 쩐 |
Ngón chân |
발목 bal mot |
꼬 쩐 |
Cổ chân |
뼈 bio |
스엉 |
Xương |
등뼈 tung bio |
스엉 쏘옹 |
Xương sõng |
등 tung |
르응 |
Lưng |
허리 ho ri |
애우 |
Eo |
피 phi |
마우 |
Máu |
배 be |
붕 |
Bụng |
위 ui |
자 자이 |
Dạ dày |
대장 te chang |
다이 쯔앙 |
Đại tràng |
폐 phie |
포이 |
Phổi |
심장 sim chang |
띰 |
Tim |
간 kan |
간 |
Gan |
기관지 ki koan chi |
폐 관 |
Phế quản |
☞ Mắt em đẹp quá.
마앋 엠 땝 꾸아.
눈이 너무 예뻐요.
nun i no mu yep bo yo.
☞ Mũi giống bố.
무이 조옹 뽀
아빠 코를 닮았어요.
op ba kho run tal at so yo.
Em bao nhiêu tuổi?
엠 바우 니에우 뚜오이?
몇 살이에요?
miot sal i e yo?
☞ Em hai mươi tư tuổi.
엠 하이 므어이 뜨 뚜오이.
[나이 두오이 따악 Tuổi tác]
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
나이, 살, 연세 na i,sal,yiong se |
뚜 오이 |
Tuổi |
한 살 han sal |
못 뚜오이 |
Một tuổi |
두 살 tu sal |
하이 뚜오이 |
Hai tuổi |
세 살 se sal |
바 뚜오이 |
Ba tuổi |
네 살 ne sal |
본 뚜오이 |
Bốn tuổi |
열 살 yiong sal |
므어이 뚜오이 |
Mười tuổi |
열 다섯 살 yiong ta sot sal |
므어이 람 두오이 |
Mười lăm tuổi |
스무 살 su mu sal |
므어이 두오이 |
Hai mươi tuổi |
스무 한 살 su mu han sal |
하이 므어이 몯 두오이 |
Hai mươimốt tuổi |
스무 두 살 su mu tu sal |
하이 므어이 하이 두오이 |
Hai mươi hai tuổi |
서른 살 so run sal |
바 므어이 두오이 |
Ba mươi tuổi |
서른 한 살 so run han sal |
바 므어이 못 두오이 |
Ba mươi mốt tuổi |
서른 두 살 so run tu sal |
바 므어이 하이 두오이 |
Ba mươi hai tuổi |
마흔 살 ma hun sal |
본 므어이 두오이 |
Bốn mươi tuổi |
마흔 한 살 ma hun han sal |
본 므어이 몯 두오이 |
Bốn mươi mốt tuổi |
마흔 두 살 ma hun tu sal |
본 므어이 하이 두오이 |
Bốn mươi hai tuổi |
쉰 살 suyn sal |
남 므어이 두오이 |
Năm mươi tuổi |
쉰 한 살 suyn han sal |
남 므어이 못 두오이 |
Năm mươi mốt tuổi |
쉰 두 살 suyn tu sal |
남 므어이 하이 두오이 |
Năm mươi mốt hai tuổi |
예순 살 ye sun sal |
사우 므어이 두오이 |
Sáu mươi tuổi |
일흔 살 il hun sal |
바이 므어이 두오이 |
Bảyi mươi tuổi |
여든 살 yo tun sal |
땀 므어이 두오이 |
Tám mươi tuổi |
아흔 살 a hun sal |
진 므어이 두오이 |
Chín mươi tuổi |
스물 네 살이에요.
su mul ne sal i e yo.
☞ Trông chi trẻ hơn tuổi.
쫑 찌 째 헌 뚜오이.
나이 보다 젊게 보여요.
na i bo ta chom ke bo yo yo.
≪ 감각에 관한 형용사들 ≫
-- 칵 띵 드 베 캄 기악 -- Các tính từ về cảm giác
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
☞ 써요 so yo ☞ 매워요 me uo yo ☞ 달아요 ta ra yo ☞ 고소해요 ko so he yo ☞ 셔요 sio yo ☞ 떫어요 tol o yo ☞ 싱거워요 sing ko uo yo ☞ 짜요 cha yo ☞ 뜨거워요 tu ko uo yo ☞ 시원해요 si uon he yo ☞ 추워요 chu uo yo ☞ 따뜻해요 ta tut he yo ☞ 미끌미글해요 mi kul mi kul he yo ☞ 배 고파요 be ko pha yo ☞ 배 불러요 be bu lo yo ☞ 피곤해요 phi kon he yo ☞ 목 말라요 mot ma la yo ☞ 무거워요 mu ko uo yo ☞ 졸려요 chol rio yo ☞ 가벼워요 ka bio uo yo ☞ 기뻐요 kip bo yo ☞ 슬퍼요 sul pho yo ☞ 행복해요 heng bot he yo ☞ 불행해요 bul heng he yo ☞ 편해요 phiong he yo ☞ 불편해요 bul phiong he yo ☞ 토하고 싶어요 tho ha ko sip o yo ☞ 아파요 a pha yo ☞ 부드러워요 bu ku ro uo yo ☞ 딱딱해요 tat tat he yo ☞ 말랑말랑해요 mal rang mal rang he yo ☞ 간지러워요 kan chi ro uo yo ☞ 초조해요 cho cho he yo ☞ 걱정해요 kot chong he yo |
당 까이 응얻 뿌이 쭈어 짜앋 너앋 마안 너엉 마앋 라잉 어엄 너언 너얻 더이 너 메얻 카앋 낭 부언 응우 느애 부이 부언 하잉 푹 빠앋 하잉 톼이 마이 바앋 띠엔 부언 노온 다우 메엠 끄응 재우 노옷 호이 호읍 러 랑 |
* Đắng * cay * Ngọt * Bùi * Chua * Chát * Nhạt * Mặn * Nóng * Mát * Lạnh * Ấm * Nhơn nhớt * Đói * No * Mệt * Khát * Nặng * Buồn ngủ * Nhẹ * Vui * Buồn * Hạnh phúc * Bất hạnh * Thoải mái * Bất tiện * Buồn nôn * Đau * Mều * Cứng * Dẻo * Nhột * Hồi hộp * Lo lắng |
≪ 병명과 약 ≫ -- 뗀 벵 바 퉉 -- Tên bệnh và thuốc
☞ Cho em thuốc giảm đau. 저 엠 투억 자암 다우. 진통제를 주세요. chin thong che run chu se yo.
☞ Em đang uống thuốc tránh thai. 엠 다앙 웡 투억 자잉 타이 피임약을 먹고 있어요. phi im yat ul mot ko it so yo. |
≪ 욕실용품 ≫ -- 도 중 펑 따암 -- Đồ dùng phòng tắm
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
☞ 욕조 yot cho ☞ 타울 tha ul ☞ 세수 대아 se su te a ☞ 세탁기 se thac ki ☞ 변기 biong ki ☞ 치약 chi yat ☞ 칫솔 chit sol ☞ 가루 비누 ka ru bi nu ☞ 샴푸 sam phu ☞ 면도기 miong to ki ☞ 화장지 hoa chang chi ☞ 샤워기 sa uo ki ☞ 세면대 se miong te ☞☞ 떼미리 수건 te mi ri su kon ☞ 폼 크린징 phum khu rin ching |
본 따암 칸 따암 타우 르어 맏 마이 자앋 본 까우 깸 다잉 르앙 반 자이 다잉 르앙 싸 펑 본 저우 고우 더우 반 까우 러우 저이 베 씨잉 버이 화 쌘 본 르어 맏 저우 싸 퉉 떠이 싸 펑 텀 칸 끼 릉 쓰어 르어 맏 |
* Bồn tắm * Khăn tắm * Thau rửa mặt * Máy giặt * Bồn cầu * Kem đánh răng * Bàn chải đánh răng * Xà phòng bột * Dầu gội đầu * Bàn cạo râu * Giấy vệ sinh * Vòi hoa sen * Bồn rửa mặt * Dầu xả * Thuốc tẩy * Xà phòng thơm * Khăn kì lưng * Sữa rửa mặt |
☞ Em mua giấy vệ sinh nhẹ
엠 무아 저이 베 씨잉 니에.
화장지 사세요.
hoa chang chi sa se yo.
☞ Vân còn kem đánh răng chứ ạ?
버언 껀 깸 다앙 즈 아?
치약 아직 있죠?
chi yat a chit it chio?
☞ Em phải rửa mặt bằng sữa rửa mặt.
엠 파이 르어 맏 바앙 쓰어 르어 맏.
폼 크리징으로 세수해야 해요.
phum khu ri ching u ro se su he ya he yo.
≪ 교통수단과 장소 ≫ -- 펑 띠엔 자오 통 느이 쫀 -- Phương tiện giao thông, nơi chốn 한국어 베트남 발음 베트남어 ☞ 우체국 u che kut ☞ 은행 ung heng ☞ 병원 biong uon ☞ 학교 hat kio ☞ 시장 si chang ☞ 슈퍼 siu pho ☞ 공원 kong uon ☞ 주유소 chu yu so ☞ 버스 bo su ☞ 택시 thet si ☞ 자전거 cha chon ko ☞ 지하철 역 chi ha chol yiot ☞ 청와대 chong oa te ☞ 국회의사당 kut hoie ui sa tang ☞ 법원 bup uon ☞ 검찰서 kom chol so ☞ 경찰서 kiong chal so ☞ 파출소 pha chul so ☞ 성 song ☞ 시청 si chong ☞ 군청 kun chong ☞ 읍 up ☞ 동사무소 tong sa mu so ☞ 오토바이 o tho bay ☞ 비행기 bi heng ki ☞ 공항 kong hang ☞ 역 yat ☞ 고속버스 터미널 ko sot bo su tho mi nol ☞ 시외버스 터미널 si oi bo su tho mi nol ☞ 배 be ☞ 세무서 se mu so ☞ 출입국관리사무소 chul ip kut koan ri sa mu so ☞ 세관 se koan ☞ 방송국 bang song kut ☞ 신문사 sin mu sa ☞ 소방서 so bang so ☞ 보건소 bo kon so ☞ 면사무소 miong sa mu so ☞ 적십자회 chot chip cha hoe ☞ 영화관 yiong hoa koan ☞ 고아원 ko a uon ☞ 여객선 터미널 yo ket son tho mi nol ☞ 대사관 te sa koan ☞ 영사관 yiong sa koan ☞ 운동장 un tong cha ☞ 유치원 yu chi uon ☞ 버스 정류장 bo su chong riu chang ☞ 검역소 kom yiot so ☞ 보험회사 bo hom hue sa ☞ 서점 so chom ☞ 옷 가게 ot ka ke ☞ 가게 ka ke ☞ 문구점 mun ku chom ☞ 식당 sit tang ☞ 매점 me chom ☞ 미용실 mi yiong sin ☞ 화장품 가게 hoa chang phum ka ke ☞ 산부인과 san bu iln koa ☞ 여행사 yio heng sa ☞ 호텔 ho thel ☞ 모텔 mo thel ☞ 여관 yio koan ☞ 결혼정보 회사 kiol hon chong bo hie sa ☞ 매표소 me phio so ☞ 과일 가게 koa il ka ke ☞ 꽃집 kot chip ☞ 빵집 bang chip ☞ 휴게소 hiu ke so ☞ 시내 si ne ☞ 어린이집 o rin i chip 브우 디엔 응언 하앙 벵 비엔 쯔엉 헉 저 씨에우 티 꽁 비엔 잠 쌍 쌔 부윗 딱 씨 쌔 답 가 따우 디엔 응엄 느아 싸잉 꾸억 호이 똬 안 비엔 끼엠 싿 돈 가잉 싿 까잉 싿 쿠 브윽 타잉 똬 티 짜잉 꾸언 압 위 반 프엉 쌔 마이 마이 바이 썬 바이 느아 가 벤 쌔 또옥 하잉 벤 쌔 응와이 타잉 투이엔 써 투에 퍼엉 꾸안 리 쑤얻 느압 까잉 하이 꾸안 다이 팓 타잉 똬 쏸 퍼엉 짜이 쯔어 짜이 짬 이 떼 위 반 싸 호이 즈 타압 더 랍 지에우 핌 꼬 니 비엔 까우 따우 튀 다이 쓰 꾸안 라잉 쓰 꾸안 썬 번 동 쯔엉 마엄 넌 벤 도 쌔 부윗 퍼엉 끼엠 지익 꼬옹 띠 바우 히엠 히에우 싸익 끄어 항 꾸안 아우 끄어 항 따압 파엄 꾸안 안 까앙 띤 띠엠 람 더우 끄어 항 미 파엄 콰 푸 싼 꼬옹 띠 주 라익 카악 싼 느아 응히 느아 쩌 꼬옹 띠 토옹 띤 호온 느언 디엠 반 배 끄아 항 화 꾸아 끄아 항 화 끄아 항 바잉 디엠 응히 즈어 쯩 쭝 떰 느아 째 * Bưu điện * Ngân hàng * Bệnh viện * Trường học * Chơ * Siêu thị * Công viện * Trạm xăng * Xe buýt * Tắc xi * Xe đạp * Ga tàu điện ngầm * Nhà xanh * Quốc hội * Tòa án * Viện kiểm soát * Đồn cảnh sát * Cánh sát khu vực * Thành * Tòa thị chính * Quận * Áp * Ủy ban phườung * Xe máy * Máy bay * Sân bay * Nhà ga * Bến xe tốc hành * Bến xe ngoại thành * Thuyền * Sở thuế * Phòng quản lí xuất nhập cảnh * Hải quan * Đài phát thanh * Tòa soạn * Phòng cháy chữa cháy * Trạm y tế * Ủy ban xã * Hội chữ thập đỏ * Rạp chiếu phim * Cô nhi viện * Cảng tàu thủy * Đại sự quán * Lãnh sự quán * Sân vận động * Trường mầm non * Bến đô xe buýt * Phòng kiểm dịch * Công ty bảo hiển * Hiệu sách * Cửa hàng quần áo * Cửa hàng * Tạp phâm * Quán ăn * Căng tin * Tiệm làm đầu * Của hàng mỹ phâm * Khoa phụ sản * Công ty du lịch * Khách sạn * Nhà nghi * Nhà trọ * Công ty thông tin hôn nhân * Điểm bán vé * Cửa hàng hoa quả * Cửa hàng hoa * Cửa hàng hoa bánh * Điểm nghi giữa chừng * Trung tâm * Nhà trẻ ☞ Trường học ở đâu? 쯔엉 헉 어 더우? 학교 어디에요? hat kio o ti e yo? ☞ Em đi như thế nào đến buu điện? 엠 디 느 테 나우 덴 브우 디엔 우체국에 어떻게 가요? u che kut e o to ke ka yo? ☞ Em đi bằng tàu lửa đến đại sứ quán. 엠 띠 바앙 따우 르어 덴 다이 쓰 꾸안. 대사관에 기차로 왔어요 te sa koan e ki cha ro oat so yo.
≪ 생활용품 ≫ -- 도 주엉 항 응와이 -- Đồ dùng hàng ngày
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
☞ 옷장 ot chang ☞ 침대 chim te ☞ 담요 tam yo ☞ 이불 i bul ☞ 전기담요 chon ki tam yo ☞ 텔레비젼 thel le bi chon ☞ 콤퓨터 khum phu tho ☞ 옷 ot ☞ 반팔 ban phal ☞ 잠옷 cham ot ☞ 우산 u san ☞ 바지 ba chi ☞ 청바지 chong ba chi ☞ 손수건 son su kon ☞ 수건 su kon ☞ 기념품 ki niom phum ☞ 선물 son mul ☞ 구두 ku tu ☞ 운동화 un tong hoa ☞ 신발 sin bal ☞ 양말 yiang mal ☞ 스타킹 su tha khing ☞ 모자 mo cha ☞ 향수 hiang su ☞ 베게 be ke ☞ 거울 ko ul ☞ 치약 chi yat ☞ 칫솔 chit sul ☞ 담배 tam be ☞ 라이터 ra i tho ☞ 안경 an kiong ☞ 카메라 kha me ra ☞ 필름 phil rum ☞ 시계 si kie ☞ 테이프 the i phu ☞ 전자제품 chon cha che phum ☞ 가전제품 ka chon che phum ☞ 도자기 to cha ki ☞ 씨디 si ty ☞ 냉장고 neng chang ko ☞ 세탁기 se thac ki ☞ 음료수 um rio su ☞ 술(소주) sul(so chu) ☞ 반지 ban chi ☞ 목걸이 mot kol ri ☞ 쇠 soe ☞ 동 tong ☞ 금 kum ☞ 은 un ☞ 국산품 kut san phum ☞ 외제품 ue che phum ☞ 전화기 chon hoa ki ☞ 핸드폰 heng tu phon ☞ 의자 uoi cha ☞ 책상 chet sang ☞ 다리미 ta ri mi ☞ 에어컨 e o khon |
뚜 꾸언 아우 즈엉 뎀 잔 잔 디엔 띠 비 비 띠잉 아우 아우 응안 따이 아우 응우 오 꾸언 꾸언 버 카안 무어 쏴 카안 맏 꾸아 르우 니엠 꾸아 짜이 자 짜이 테 타우 잽 떧 떧 자 전 무 느억 화 고이 그엉 깸 다잉 랑 반 짜이 다잉 랑 퉉 라 홉 꾸엗 / 번 르아 키잉 맏 마이 아잉 핌 줍 아잉 도옹 호 바앙 느악 도 디엔 뜨 도 중 쯔엉 짜 디잉 도 곰 디아 씨디 뚜 라잉 마이 잗 느억 자이 카앋 르어우 느언 저이 주엔 싿 동 브앙 바악 항 츠엉 느억 항 응와이 디엔 톼이 디엔 톼이 지 동 그에 반 반라 마이 라잉 |
* Tủ quần áo * Giường * Đệm * Chăn * Chăn điện * Ti vi * Vi tính * Áo * Áo ngắn tay * Áo ngủ * Ô * Quần * Quần bò * Khăn mùi xoa * Khăn mặt * Quà lưn niệm * Quà * Giày da * Giày thể thao * Dèp * Tất * Tất da chân * Mũ * Nước hoa * Gối * Gương * Kem đánh răng * Bàn chải đánh răng * Thuốc lá * Hôp quẹt / Bật lửa * Kính mắt * Máy ảnh * Phim chụp ảnh * Đồng hồ * Băng nhạc * Đồ điện tử * Đồ dùng trong gia đình * Đồ gốm * Đĩa CD * Tủ lạnh * Máy giặt * Nước giải khát * Rượu * Nhân *Dây chuyền *Sắt *Đồng *Vàng *Bạc *Hàng trong nước *Hàng ngoại *Điện thoại *Điện thoại động *Ghế *Bàn *Bàn là *Máy lạnh |
☞ Đây là cáin bàn là
더이 라 까이 반 라.
이것은 다리미예요.
i kot un ta ri mi ye yo?
☞ Trong nhà có bàn. ghế, tủ
쩌엉 느아 꺼 반, 그에, 뚜.
쌀이 떨어졌어요.
sal i tol o chio yo
☞ Anh dùng điện thoại di động không?
아잉 주웅 디엔 톼이 지 동 코옹?
핸드폰 쓰세요?
hen tu phon su se yo?
≪ 화장품 ≫ -- 미 펌 -- Mỹ phẩm
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
☞ 스킨 su khin ☞ 로션 ro sion ☞ 맛사지 크림 mat sa chi khu rim ☞ 즈름 크림 chu rum thu rim ☞ 립스틱 rip su thit ☞ 메니큐어 me ni khiu o ☞ 섀도우 sie to u ☞ 마스카라 ma su kha ra ☞ 파우더션 pha u to sion ☞ 향수 hiang su ☞ 투웨이케익 thu ue i khe it ☞ 에센스 e sen su ☞ 크린징 크림 khu rin ching khu rim ☞ 아이 라인 a i ra in ☞ 쪽집게 chut chip ke ☞ 볼터치 bol tho chi ☞ 스프레이 su phu re i ☞ 왓스 uot su ☞ 썬크림 son khu rim ☞ 펜슬 phen sul ☞ 아이 크림 a i khu rim |
깸 느억 럿 자 깸 즈 엄 깸 맏 싸 깸 조옹 느안 썬 모이 선 머엉 다이 펀 마앋 막 가 라 펀 본 펀 럿 넨 느억 화 펀 깸 떠이 장 붇 깨 마앋 니입 펀 호옹 깨우 싣 떠억 깨우 즈 넵 떠억 깸 조옹 나앙 붇 깨 로옹 마이 깸 마앋 |
* Kem nước lót da * Kem giữ ẩm * Kem mát xa * Kem chống nhăn * Son môi * Sơn móng tay * Phấn mắt * Mác ca ra * Phấn bột * Phấn lót nền * Nước hoa * Phấn * Kem dưỡng da * Kem tẩy trang * Nhíp * Phấn hầng * Keo xịt tóc * Keo giữ nế tóc * Kem chống nắng * Bút kẻ lông mày * Kem mắt |
☞ Em không dùng mỹ phẩm
엠 코옹 주웅 미 펌
화장품을 쓰지 않아요.
hoa chang phum ul su chi AN a yo.
☞ Hàng ngày, nên bôi kem nướ lót da, và kem giữ ẩm.
항 응아이, 넨 보이 깸 느억 릿 자, 바 깸 즈 엄
매일 스킨과 로션을 쓰세요.
me il su khin koa ro sion ul su se yo.
☞ Em bôi son được chưa?
엠 보이 썬 뜨억 즈어?
립 스틱 잘 발랐어요.
rip su thit chal bal rat so yo?
≪ 색깔 ≫ -- 마우 싹 -- Màu sắc
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
☞ 빨간색 bal kan set ☞ 하얀 색 ha yang set ☞ 하늘 색 ha nul set ☞ 파란 색 pha rang set ☞ 초록 색 cho rot set ☞ 검정 색 kom chong set ☞ 분홍 색 bun hong set ☞ 갈 색 kal set ☞ 희 색 hui set ☞ 노란 색 no rang set ☞ 보라 색 bo ra set
☞ 남 색 nam set
☞ 연한 색 yong hanh set ☞ 연두 색 yong tu set ☞ 밝은 색 bal ung set ☞ 붉은 색 bul ung set ☞ 주황 색 chu hoang set |
마우 떠 마우 쯔앙 마우 사잉 자 저이 마우 사잉 느억 삐엔 마우 라 꺼이 마우 땐 마우 호옹 마우 너우 마우 쌈 마우 바앙 마우 띠임 마우 사잉 떰 마우 느얻 마우 사잉 너언 주오이 마우 싸앙 마우 떠 띠아 마우 바앙 깜 |
* Màu đỏ * Màu trắng * Màu xanh da trời * Màu xanh nước biển * Màu lá cây * Màu đen * Màu hồng * Màu nâu * Màu xám * Màu vàng * Màu tím * Màu xanh đậm * Màu nhạt * Màu xanh nõn chuối * Màu sáng * Màu đỏ tía * Màu vàng cam |
☞ Dây là màu gì?
떠이 라 마우 지?
이 색깔 무슨 색이에요?
i set kkal mu sun set i e yo?
☞ Màu này tiếng hàn gọi là gì?
마우 나이 띠엥 한 거이 라 지?
이 색깔은 한국어로 뭐예요?
i set kkal ung han kut o mua ye yo?
≪ 시간 단위 표시 ≫ -- Dơn vị chi giờ -- 젼 비 찌 기오
한국어 |
베트남어 |
베트남 발음 |
☞ 시간 si kan ☞ 초 choo ☞ 분 bun ☞ 시 si |
터이 잔 제이 풋 저 |
* Thời gian * Giây * Phút * giờ |
☞ Bạn có thời gian không?
반 꺼 터이 잔 코옹?
시간이 있어요?
si kan i it so yo?
☞ Anh xuất phát mấy giờ, mấy phút, mấy giây ạ?
아잉 쑤얻 팓 머이 저, 머이 풋, 머이 제이 아?
몇 시, 몇 분, 몇 초에 출발하세요?
miong si ,miong bun,miong cho e chul bal ha se yo?
≪ 사계절 ≫ -- 본 무아 -- Bốn mùa
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
☞ 계절 kye chol ☞ 봄 bom ☞ 여름 jo rum ☞ 가을 ka ul ☞ 겨울 kyo ul ☞ 춘하추동 chun ha chu tong |
무아 무아 쑤언 무아 해 무아 투 무아 동 쑤언-하-투-동 |
* Mùa * Mùa xuân * Mùa hè * Mùa thu * Mùa đông * Xuân hạ thu đông |
☞ Em thích mùa nào?
엠 티익 뭐 나우?
무슨 계절을 좋아하세요?
mu sun kye chon ul cho a ha se yo?
☞ Em thích cả bốn mùa.
엠 티익 까 본 뭐.
사계절 다 좋아해요.
sa kye chon ta cho a he yo?
≪ 날짜 ≫ -- 응아이 타앙 -- Ngày tháng
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
☞ 일 il ☞ 월, 달 uol,tal ☞ 년 niong |
응아이 타앙 남 |
* Ngày * Tháng * Năm |
☞ Sinh nhật em ngày 28 tháng 7 năm 1980.
씨잉 느얻 엠 응아이 므어이 땀, 타앙 빠이, 남 몯 응안 진 짬땀 므어이.
제 생일은
che seng il ung 1980 niong 7 uol 28 il i e yo.
☞ Hôm nay là ngày mùng mấy?
홈 나이 라 응아이 and 머이?
오늘은 며칠이에요?
o nul un mio chil i e yo?
≪ 요일 ≫ -- 트 저엉 두원 -- Thứ trong tuần
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
*☞ 월요일 uol yoo il *☞ 화요일 hoa yoo il *☞ 수요일 su yoo il *☞ 목요일 mok yoo il *☞ 금요일 kum yoo il *☞ 토요일 tho yoo il *☞ 일요일 il yoo il |
트 하이 트 바 트 뜨 트 남 트 사우 트 바이 주 느얻 |
* Thứ hai * Thứ ba * Thứ tư * Thứ năm * Thứ sáut * Thứ bảy * Chủ nhật |
☞ Hôm qua là thứ tư
홈 과 라 트 뜨.
어제는 수요일이었어요.
o che nun su yoo il i ot so yoo.
≪ 날짜 ≫ -- 응아이 타앙 -- Ngày tháng
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
*☞ 주 chu *☞ 이번주 i bon chu *☞ 다음주 ta um chu *☞ 지난주 chi nan chu *☞ 일주일 il chu il *☞ 이주일 i chu il *☞ 삼주일 sam chu il *☞ 첫째 주 chos che chu *☞ 두번째 주 tu bon che chu *☞ 세번째 주 se bon che chu *☞ 마직막 주 ma chi mat chu *☞ 오늘 o nul *☞ 어제 o che *☞ 내일 ne il *☞ 아침a chim *☞ 점심 chom sim *☞ 오후 o hu *☞ 저녁 cho niot *☞ 밤 bam *☞ 낮 nak |
11`11 뚜언 뚜언 나이 뚜언 사우 뚜언 Wm억 몯 뚜언 하이 뚜언 바 뚜언 뚜언 트 느얻 뚜언 트 하이 뚜언 트 바 뚜언 꾸오이 홈 나이 홈 과 응아이 마이 싸앙 즈어 찌에우 또이 반뎀 반 응아이 |
* Tuần * Tuần này * Tuần sau * Tuần trước * Một tuần * Hai tuần * Ba tuần * Tuần thứ nất * Tuần thứ ai * Tuần thba * Tuần ối * Hôm nay * Hôm qua * Ngày mai * Sáng * Trưa * Chiều * Tối * Ban đêm * Ban ngày |
☞ Tuần sau em về Việt Nam.
두원 싸우 베 베트남.
다음주에 베트남에 가요.
ta um chu e be thu nam e ka yo.
☞ Ban ngày nóng, ban đêm lạnh.
반 응아이 너엉, 반 뗌 라잉.
낮에는 덥고 밤에는 추워요.
nak e nun top ko bam e nun chu uol yo.
≪ 월 ≫ -- 타앙 -- Tháng
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
*☞ 일월 il uol *☞ 이월 i uol *☞ 삼월 sam uol *☞ 사월 sa uol *☞ 오월 o uol *☞ 육월 yok uol *☞ 칠월 chil uol *☞ 팔월 phal uol *☞ 구월 ku uol *☞ 십월 sip uol *☞ 심일월 sip il uol *☞ 십이월 sip i uol |
타앙 못 타앙 하이 타앙 바 타앙 본(뜨) 타앙 남 타앙 사우 타앙 바이 타앙 땀 타앙 진 타앙 므어이 타앙 므어이 못 타앙 므어이 하이 |
* Tháng 1 * Tháng 2 * Tháng 3 * Tháng 4 * Tháng 5 * Tháng 6 * Tháng 7 * Tháng 8 * Tháng 9 * Tháng 10 * Tháng 11 * Tháng 12 |
☞ Anh đi tháng mấy ạ?
아잉 띠 타앙 마이 아?
몇월에 가요?
myot uol e ka yoo?
≪ 일, 월, 년 세우기 ≫ -- 캌 띵 응아이, 탕, 남
-- Cách tính ngày, tháng, năm
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
*☞ 내년 ne niong *☞ 작년 chat niong *☞ 이년 전 i niong chong *☞ 삼년 전 sam niong chong *☞ 이년 후 i niong hu *☞ 삼년 후 sam niong hu *☞ 하루 ha ru *☞ 이틀 i thul *☞ 삼일 sam il *☞ 사일 sa il *☞ 오일 o il *☞ 한달/일개월 han tal /il ke uol *☞ 두달/이개월 tu tal/i ke uol *☞ 일년 il niong *☞ 이년 i niong *☞ 삼년 sam niong *☞ 오십년 o sip niong |
남 사우 남 응와이 하이 나암 즈억 빠 나암 즈억 하이 나암 사우 빠 나암 사우 못 응아이 하이 응아이 바 응아이 본 응아이 남 응아이 못 타앙 하이 타앙 못 남 하이 남 바 남 므어이 람 남 |
* Năm sau * Năm ngoái * Hai năm trước * Ba năm trước * Hai năm sau * ba năm sau * Một ngày * Hai ngày * Ba ngày * Bốn ngày * Năm ngày * Một tháng * Hai tháng * Một năm * Hai năm * Ba năm * Mười lăm năm |
☞ Em đã ở Hàn Quốc 4 ngày.
엠 따 어 한 꾸억 본 응아이.
사일 한국에 있었어요.
sa il han kut e it sot so yoo?
≪ 숫자-일, 주 월, 년, 분, 초 돈.....셀때 ≫
-- 쏘 뎀(키 뎀 응와이, 뚠, 탕, 남, 풑, 지와이, 뗀 ...)
-- Số đếm(khi đếm ngày, tuần, tháng, năm, phút, giây, tiền ...)
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
☞ 0(영) yoong ☞ 1(일) il ☞ 2(이) i ☞ 3(삼) sam ☞ 4(사) sa ☞ 5(오) o ☞ 6(육) yuk ☞ 7(칠) chil ☞ 8(팔) phal ☞ 9(구) ku ☞ 10(십) sip ☞ 11(십일) sip il ☞ 12(십이) sip i ☞ 13(십삼) sip sam ☞ 14(십사) sip sa ☞ 15(십오) sip o ☞ 16(십육) sip yuk ☞ 17(십칠) sip chil ☞ 18(십팔) sip phal ☞ 19(십구) sip ku ☞ 20(이십) i sip ☞ 21(이십일) i sip il ☞ 22(이십일) i sip i ☞ 23(이십일) i sip sam ☞ 24(이십일) sa sip il ☞ 25(이십일) i sip o ☞ 30(삼십) sam sip ☞ 31(삼십일) sam sip il ☞ 32(삼십일) sam sip i ☞ 33(삼 십 삼) sam sip sam
☞ 40(사십) sa sip ☞ 41(사십일) sa sip il ☞ 50(오십) o sip ☞ 60(육십) yuk sip ☞ 70(칠십) chil sip ☞ 80(팔십) phal sip ☞ 90(구십) ku sip ☞ 100(백) bet ☞ 101(백일) bet il ☞ 1,000(천) chong ☞ 10,000(만) man ☞ 1,000,000(백만) bet man |
콩 못 하이 바 본 남 싸우 바이 땀 찐 므어이 므어이 못 므어이 하이 므어이 바 므어이 본 므어이 람 므어이 사우 므어이 바이 므어이 땀 므어이 찐 하이 므어이 하이 므어이 못 하이 므어이 하이 하이 므어이 바 하이 므어이 본 하이 므어이 남 바 므어이 바 므어이 못 바 므어이 하이 바 므어이 바 본 므어이 본므어이 못 남 므어이 사우 므어이 바이 므어이 땀 므어이 찐 므어이 못 잠 못 잠 레 못 못 응인 므어이 응안 지에우 |
* Không * Một * Hai * Ba * Bốn * Năm * Sáu * Bảy * Tám * Chín * Mười * Mười một * Mười hai * Mười ba * Mười bốn * Mười lăm * Mười sáu * Mười bảy * Mười tám * Mười chín * Hai mười * Hai mười một * Hai mười hai * Hai mười ba * Hai mười bốn * Hai mười nhăm * Ba mười * Ba mười một * Ba mười hai * Ba mười ba * Bốn mười * Bốn mười một * năm mười * Sáu mười * Bảy mười * Tám mười * Chín mười * Một trăm * Một trăm lẻ một * Một nghìn * Mười ngàn * Triệu |
≪ 물건을 셀 때 단위 ≫ -- 던 비 뎀 더 밭 -- Đơn vị đếm đồ vật
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
☞ 집 한 채 chip han che ☞ 차 한 대 cha han te ☞ 방 두 칸 bang tu khan ☞ 책 두 권 chet tu kuon ☞ 공책 세 권 kong chet se kuon ☞ 종이 한 장 chong i han chang ☞ 구두 한 컬레 ku tu han kho lye ☞ 사과 네 개 sa koa ne ke ☞ 라면 다섯 박스 ra miong ta sot bat su ☞ 여섯 명 yo sot miong ☞ 여섯 분 yo sot bun ☞ 개 일곱 마리 ke il kop ma ri ☞ 술(맥주) 아홉 병 sul(met chu)a hop biong ☞ 물 두 컵 mul tu khop ☞ 두부 한 모 tu bu han mo ☞ 계란 한 판 kie rang han phan ☞ 사탕 한 상자 sa thang han sang cha ☞ 양배추 한 포기 yang be chu han pho ki ☞ 미나리 두 단 mi na ri tu tan ☞ 꽃 한 다발 kkot han ta bal ☞ 포도 한 송이 pho to han song i ☞ 꽃 한 송이 kkot han song i ☞ 자두 한 바구니 cha tu han ba ku ni ☞ 한 밤 han bam ☞ 옷 세 벌 ot se bol ☞ 전화 한 통 chon hoa han thong ☞ 수박 한 통 su bat han thong ☞ 김치 두 통 kim chi tu thong ☞ 밥 한 그릇 bap han ku rul ☞ 식사 한 끼 sit sa han kki |
못 응오이 느아 못 지엑 새 하이 깐 퍼엉 하이 꾸언 싸익 바 꾸이엔 버 못 떠 저이 못 도이 자이 본 꾸아 따우 남 투웅 미 또옴 싸우 응어이 싸우 비 바이 껀 쪼 찐 짜이 르어우(삐아) 하이 꼬옥 느억 못 미엥 더우 못 비 즈응 못 호옵 깨우 못 꺼이 밥 까이 하이 머 라우 껀 못 보 화 못 주움 느어 못 봉 화 못 로 먼안 못 뎀 바 보 꾸언 아우 못 꾸 디엔 퇴아 못 꾸아 즈어 하우 하이 호읍 김치 못 바 껌 못 브아 안 |
* Một ngôi nhà * Một chiẽc xe * Hai căn phòng * Hai cuõn sách * Ba quyển vờ * Một tờ giấy * Một đôi giầy * Bốn quả táo * Năm thùng mì tôm * Sáu người * Sáu vị * Bảy con chó * Chín chai rượu(bia) * Hai cốc nước * Một miếng đậu * Một vi trứng * Một hộp kẹo * Một cây bắp cải * Hai mớ rau cần * Một bó hoa * Một chùm nho * Một bông hoa * Một rổ mận * Một đêm * Ba bộ quần áo * Một cú điện thoại * Một quả dưa hấu * Hai hộp kim chi * Một bát cơm * Một bữa ăn |
☞ Tôi muốn mua một ngôi nhà.
또이 무언 뭐 못 응오이 느아.
나는 집 한 채 사고 싶어요.
na nun chip han che sa ko sip o yoo.
☞ Bao nhiêu tiền một túi xoài?
바우 느에우 띠엔 못 뚜이 솨이?
망고 한봉지 얼마예요.
mang ko han bong chi ol ma ye yoo?
≪ 순서 ≫ -- 쏘 투 뚜 -- Số thứ tự
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
☞ 첫째 chos chche ☞ 둘째 tul che ☞ 셋째 sot che ☞ 넷째 net che |
트 느얻 트 하이 트 바 트 뜨 |
*Thứ nhất * Thứ hai * Thứ ba * Thứ tư |
☞ Chúng ta học vào tuần thứ hai
쭝 따 헉 바우 뚜언 트 하이.
우리 둘째 주 공부해요.
u ri tul che chu kong bu he yoo.
☞ Chị thứ hai của tôi đã lấy chồng.
한국어 |
베트남 발음 |
베트남어 |
☞ 욕조 yiot cho ☞ 타울 tha ul ☞ 세수 대아 se su te a ☞ 세탁기 se that ki ☞ 변기 biong ki ☞ 치약 chi yat ☞ 칫솔 cht sol ☞ 가루 비누 ka ru bi nu ☞ 샴푸 siam phu ☞ 면도기 miong to ki ☞ 화장지 hoa chang chi ☞ 샤워기 sia uo ki ☞ 세면대 se miong te ☞ 린스 rin su ☞ 락스 rat su ☞ 비누 bi nu ☞ 떼미리 수건 te mi ri su kon ☞ 폼 크린징 phum khu rin ching |
본 따암 칸 따암 타우 르어 맏 마이 자앋 본 까우 깸 다잉 르앙 반 자이 다잉 르앙 싸 펑 본 저우 고우 더우 반 까우 러우 저이 베 씨잉 버이 화 쌘 본 르어 맏 저우 싸 퉉 떠이 싸 펑 텀 칸 끼 릉 쓰어 르어 맏 |
* Bồn tắm * Khăn tắm * Thau rửa mặt * Máy giặt * Bồn cầu * Kem đánh răng * Bàn chải đánh răng * Xà phòng bột * Dầu gội đầu * Bàn cạo râu * Giấy vệ sinh * Vòi hoa sen * Bồn rửa mặt * Dầu xả * Thuốc tẩy * Xà phòng thơm * Khăn kì lưng * Sữa rửa mặt |